Có 2 kết quả:
許配 xǔ pèi ㄒㄩˇ ㄆㄟˋ • 许配 xǔ pèi ㄒㄩˇ ㄆㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to betroth a girl (in arranged marriages)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to betroth a girl (in arranged marriages)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh